Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
legal system


noun
a system for interpreting and enforcing the laws (Freq. 1)
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
system
Hyponyms:
bail, jury system, patent system, tax system, voting system, electoral system


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.